Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for cõi in Vietnamese - Vietnamese dictionary
cõi
u hiển
tục
âm phong
tam đảo
minh dương
trần gian
âm khí
thông huyền
bụi hồng
thế gian
Kiều Tùng
Đào nguyên
trần
ngoại nhậm
dạ dài
cửu nguyên
phàm tục
Thần Chết
cõi đời
trọng trách
nhân hoàn
tình trường
thượng giới
trần ai
A Di Đà Phật
âm phủ
xâm phạm
quan tái
A Di Đà kinh
nhân gian
tái thế
xuất thần
xa xăm
Gối du tiên
trăm năm
Viên Môn
Linh Đài
trần duyên
Nguyễn Phúc Tần
Đẩy xe
âm
Công danh chi nữa, ăn rồi ngũ
Nghê Thường
vần
Bạch Hoa
Nguyễn Cư Trinh
Đào Duy Từ
Hồ Nguyên Trừng