Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
brine
/brain/
Jump to user comments
danh từ
  • nước biển, nước mặn, nước muối
  • biển
  • (thơ ca) nước mắt
ngoại động từ
  • ngâm vào nước muối; muối (cái gì)
Related words
Related search result for "brine"
Comments and discussion on the word "brine"