Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
freshwater
/'freʃ,wɔ:tə/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) nước ngọt; ở nước ngọt
    • freshwater fish
      cá nước ngọt
  • quen đi sông hồ (không quen đi biển)
    • a freshwater sailor
      thuỷ thủ đường sông
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) non nớt, ít kinh nghiệm
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có tính chất tỉnh nhỏ, ít người biết tới...
    • a freshwater college
      trường đại học tỉnh nhỏ
Related words
Comments and discussion on the word "freshwater"