Jump to user comments
tính từ
- (thuộc) nước ngọt; ở nước ngọt
- freshwater fish
cá nước ngọt
- quen đi sông hồ (không quen đi biển)
- a freshwater sailor
thuỷ thủ đường sông
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) non nớt, ít kinh nghiệm
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có tính chất tỉnh nhỏ, ít người biết tới...
- a freshwater college
trường đại học tỉnh nhỏ