Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
born
/bɔ:n/
Jump to user comments
động tính từ quá khứ của bear
tính từ
  • bẩm sinh, đẻ ra đã là
    • a born poet; a poet born
      nhà thơ bẩm sinh
  • thậm, chí, hết sức
    • a born fool
      người chí ngu
IDIOMS
  • in all one's born days
    • suốt đời
Related words
Related search result for "born"
Comments and discussion on the word "born"