Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
barn
/bɑ:n/
Jump to user comments
danh từ
  • kho thóc
  • ngôi nhà thô sơ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuồng trâu bò, chuồng ngựa
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi để xe điện
Related search result for "barn"
Comments and discussion on the word "barn"