Jump to user comments
danh từ
- hơi thở, hơi
- to take a deep breath
hít một hơi dài
- to hold (coatch) one's breath
nín hơi, nín thở
- to lose one's breath
hết hơi
- to recover one's breath
lấy lại hơi
- to take breath
nghỉ lấy hơi
- out of breath
hết hơi, đứt hơi
- all in a breath; all in the same breath
một hơi, một mạch
- cơn gió nhẹ; làn hương thoảng
- there wasn't a breath of air
chẳng có tí gió nào
IDIOMS
- breath of life (nostrils)
- điều cần thiết, điều bắt buộc
- to keep one's breath to cool one's porridge
- to speak under one's breath
- nói khẽ, nói thì thầm, nói thì thào
- to take one's breath away
- làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc