Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
air-breathing
Jump to user comments
Adjective
  • lấy được, nhận được, hút oxy từ không khí
    • He studied respiration in marine air-breathing vertebrates.
      Anh ta nghiên cứu hệ hô hấp của những động vật biển có xương sống lấy oxy từ không khí.
Comments and discussion on the word "air-breathing"