Jump to user comments
danh từ
- lần, lượt, đợi
- a bout of fighting
một đợt chiến đấu
- cơn (bệnh); chầu (rượu)
- a bad coughing bout
cơn ho rũ rượi
- a dringking bout
một chầu say bí tỉ
- cuộc vật lộn, cuộc chiến đấu; cuộc đọ sức
- a bout with the enemy
cuộc chiến đấu với kẻ địch
- a bout with the gloves
cuộc so găng
IDIOMS