Jump to user comments
noun
- Soiree with sing-song girls, soiree with geishas
- Round, bout, session
- đãi một chầu phở
to treat someone to a round of noodle soup
- xem một chầu xi nê
to attend a session of film show
- thết một chầu rượu
to pay for a drinking bout
- Period, season
- cuối chầu gặt
the end of the harvesting season
- chầu này trời hay mưa
it rains often in this period of time
- mắng cho một chầu
to scold (someone) for a length of time
verb