Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bouger
Jump to user comments
nội động từ
  • động đậy, nhúc nhích
    • Les enfants aiment à bouger
      trẻ con thích động đậy
    • Les prix n'ont pas bougé
      giá cả vẫn không nhúc nhích
  • dời chỗ, rời khỏi (thường phủ định)
    • Ne pas bouger de chez soi
      không rời khỏi nhà
  • rục rịch phản đối
    • Le peuple bouge
      dân chúng rục rịch phản đối
  • (ngành mỏ) lún dần (đất)
ngoại động từ
  • (thân mật) động đậy, xê dịch
    • Bouger le doigt
      động đậy ngón tay
    • Ne bouge rien
      chớ có xê dịch gì hết
Related words
Related search result for "bouger"
Comments and discussion on the word "bouger"