Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
động
Jump to user comments
version="1.0"?>
grotte
se remuer; bouger
toucher
mobile; dynamique
agité
frappé d'épidémie (en parlant des animaux domestiques)
pour peu que
Related search result for
"động"
Words pronounced/spelled similarly to
"động"
:
ả hằng
án mạng
ang
ảng
áng
ảo mộng
ăn hàng
ăn mừng
ăn uống
ẳng
more...
Words contain
"động"
:
ứng động
đánh động
đả động
địa động lực học
địa hướng động
động
động đào
động đĩ
động đất
động đậy
more...
Comments and discussion on the word
"động"