Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
baser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • lấy căn cứ, dựa
    • Baser un raisonnement sur la science
      lấy căn cứ củalý luận ở khoa học
Related search result for "baser"
Comments and discussion on the word "baser"