version="1.0"?>
- (arch.) haute table
- Sinh vừa tựa án thiu thiu (Nguyễn Du)
appuyé sur la haute table, il venait de somnoler
- cause; affaire
- Vụ án giết người
cause criminelle
- jugement; verdict
- án vắng mặt
jugement par défaut
- án sơ thẩm
jugement en premier ressort
- (arithm.) nói tắt của án sát
- bloquer; obstruer
- Một xe tải nằm án giữa đường
la route est bloquée par un camion
- immobiliser
- án quân lại chờ lệnh
immobiliser les troupes, tout en attendant l'ordre
- án binh bất động
bloquer les troupes sans bouger