Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
án
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (arch.) haute table
    • Sinh vừa tựa án thiu thiu (Nguyễn Du)
      appuyé sur la haute table, il venait de somnoler
  • cause; affaire
    • Vụ án giết người
      cause criminelle
  • jugement; verdict
    • án vắng mặt
      jugement par défaut
    • án sơ thẩm
      jugement en premier ressort
  • peine
    • án tử hình
      peine de mort
  • (arithm.) nói tắt của án sát
  • bloquer; obstruer
    • Một xe tải nằm án giữa đường
      la route est bloquée par un camion
  • immobiliser
    • án quân lại chờ lệnh
      immobiliser les troupes, tout en attendant l'ordre
    • án binh bất động
      bloquer les troupes sans bouger
Related search result for "án"
Comments and discussion on the word "án"