Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French)
địa đầu
Jump to user comments
 
  • Border area (of two localities)
    • Địa đầu thành phố Hà Nội và tỉnh Hà Tây
      The Hanoi Hatay province border area
Comments and discussion on the word "địa đầu"