Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
boon
/bu:n/
Jump to user comments
danh từ
  • mối lợi; lợi ích
  • lời đề nghị, yêu cầu
  • ơn, ân huệ
tính từ
  • vui vẻ, vui tính
    • a boon companion
      người bạn vui tính
  • (thơ ca) hào hiệp, hào phóng
  • (thơ ca) lành (khí hậu...)
Related search result for "boon"
Comments and discussion on the word "boon"