Jump to user comments
danh từ
- (từ lóng) tiền đồng
- not to have a bean
không một xu dính túi
- not worth a bean
không đáng một trinh
IDIOMS
- to be full of beans
- hăng hái, sôi nổi, phấn chấn
- every bean has its black
- (tục ngữ) nhân vô thập toàn, người ta ai mà chẳng có khuyết điểm
- to get beans
- (thông tục) bị trừng phạt, bị mắng mỏ, bị đánh đập
- to give somebody beans
- (từ lóng) trừng phạt ai, mắng mỏ ai
- like beans
- hết sức nhanh, mở hết tốc độ
- a hill of beans
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toàn những vật mọn; toàn những chuyện lặt vặt không đáng kể
- to know beans; to know how many beans make five
- old bean
- (từ lóng) bạn thân, bạn tri kỷ