Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
bam
/bæm/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ), (từ lóng) sự lừa bịp, sự đánh lừa
ngoại động từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ), (từ lóng) bịp, lừa bịp, đánh lừa
Related words
Related search result for "bam"
Comments and discussion on the word "bam"