Jump to user comments
danh từ
- đòn, cán (cân); bắp (cây); trục cuốn chỉ (máy dệt); gạc chính (sừng hươu)
- (kỹ thuật) đòn cân bằng; con lắc
- (hàng hải) sườn ngang của sàn tàu; sống neo
- tín hiệu rađiô (cho máy bay)
- tầm xa (của loa phóng thanh)
- tia; chùm (ánh sáng)
- electron beam
chùm electron
- sun beam
tia mặt trời, tia nắng
- (nghĩa bóng) vẻ tươi cười rạng rỡ
IDIOMS
- to kick the beam
- nhẹ hơn, nhẹ bỗng lên (cán cân)
động từ
- xác định của vị trí máy bay qua hệ thống rađa
- rađiô phát đi (buổi phát thanh...)