Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
grown
/groun/
Jump to user comments
động tính từ quá khứ của grow
tính từ
  • lớn, trưởng thành
    • a grown man
      một người đã trưởng thành
Related words
Related search result for "grown"
Comments and discussion on the word "grown"