Jump to user comments
tính từ
- có tính chất mong đợi, có tính chất chờ đợi, có tính chất trông mong
- (y học) theo dõi
- expectant method
phương pháp theo dõi
IDIOMS
- expectant heir
- (pháp lý) người có triển vọng được hưởng gia tài
danh từ
- người mong đợi, người chờ đợi, người trông mong
- người có triển vọng (được bổ nhiệm...)