Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French)
biến hoá
Jump to user comments
verb  
  • To transform, to evolve
    • quá trình từ vượn biến hoá thành người
      the evolution of the ape into man
adj  
  • Versatile, multiform
    • lối đánh của du kích biến hoá không cùng
      the guerilla tactics is unendingly versatile
Related search result for "biến hoá"
Comments and discussion on the word "biến hoá"