Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
biến hoá
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • changer; transformer; muer
    • thiên biến vạn hoá
      changer à l'infini
    • Chiến thuật của du kích là thiên biến vạn hoá
      les tactiques des guérilleros changent à l'infini
Related search result for "biến hoá"
Comments and discussion on the word "biến hoá"