Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
metamorphous
Jump to user comments
Adjective
  • được tạo ra bởi quá trình biến thái, biến hóa
  • thuộc, liên quan tới sự biến dạng, biến chất (đặc biệt là đá)
    • metamorphic stage
      giai đoạn biến dạng, biến chất
Related search result for "metamorphous"
Comments and discussion on the word "metamorphous"