Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
variation
/,veəri'eiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự biến đổi, sự thay đổi
    • a variation in colour
      sự biến đổi về màu sắc
    • variation in public opinion
      sự thay đổi ý kiến trong dư luận
  • sự khác nhau, sự sai nhau
    • some variations of the sense
      một vài sự khác nhau về nghĩa
  • biến dạng, biến thể
  • (toán học); (vật lý) sự biến thiên
  • (sinh vật học) biến dị
  • (âm nhạc) biến tấu
Related search result for "variation"
Comments and discussion on the word "variation"