Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
bend
/bentʃ/
Jump to user comments
danh từ
  • chỗ uốn, chỗ cong; chỗ rẽ
    • a bend in the road
      chỗ đường cong
  • khuỷ (tay, chân)
  • (hàng hải) chỗ nối (hai đầu dây); chỗ thắt nút
  • the bends (thông tục) bệnh khí ép, bệnh thợ lặn
động từ
  • cúi xuống; cong xuống; uốn cong, làm cong
    • to bend the knees
      cong đầu gối
    • to be bent with age
      còng lưng vì tuổi gia
  • rẽ, hướng; hướng về, dồn về
    • the road bends to the left here
      ở chỗ này con đường rẽ về tay trái
    • to bend one's steps towards home
      hướng bước về nhà
    • to bend all one's energies to that one aim
      hướng (dồn) tất cả nghị lực cho mục đích duy nhất ấy
  • khuất phục, bắt phải theo
    • to bend someone's to one's will
      bắt ai phải theo ý muốn của mình
IDIOMS
  • to be bent on
    • nhất quyết
Related search result for "bend"
Comments and discussion on the word "bend"