Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
below
/bi'lou/
Jump to user comments
phó từ
  • ở dưới, ở bên dưới, ở dưới thấp, ở phía dưới
    • as it will be said below
      như sẽ nói ở dưới đây
    • the court below
      toà án dưới
giới từ
  • dưới, ở dưới, thấp hơn
    • ten degrees below 0
      mười độ dưới 0
    • the average
      dưới trung bình
    • the horizon
      dưới chân trời
  • không xứng đáng; không đáng phải quan tâm
    • to be below someone's hope
      không xứng đáng với sự mong đợi của ai
IDIOMS
  • below the mark
    • (xem) mark
  • belong par
    • (xem) par
Related search result for "below"
Comments and discussion on the word "below"