Jump to user comments
phó từ
- ở dưới, ở bên dưới, ở dưới thấp, ở phía dưới
- as it will be said below
như sẽ nói ở dưới đây
- the court below
toà án dưới
giới từ
- dưới, ở dưới, thấp hơn
- ten degrees below 0
mười độ dưới 0
- the average
dưới trung bình
- the horizon
dưới chân trời
- không xứng đáng; không đáng phải quan tâm
- to be below someone's hope
không xứng đáng với sự mong đợi của ai
IDIOMS