Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
Việt
hạ cấp
hạ lưu
giáng
giáng cấp
dìm
khơi diễn
hạ
dòng
rong
địa danh
định sở
để
đầu gió
bất tiện
kín đáo
phận
cao ráo
quê
đèn trời
giáng trật
cụp
kém hèn
hạ cờ
hạ bộ
hạ giá
giáng chức
bụng dưới
hạ nghị viện
bên dưới
dịu giọng
bộ tướng
thả
hạ tầng
phúc thẩm
sang tiểu
nằm ì
nguyên quán
giang tân
nhà văn hóa
giam cầm
đấu trường
hiểm địa
dấp dính
hành cung
hất cẳng
sinh quán
thành thị
gỡ mìn
thay chân
bến xe
dưới
bản quán
quê nhà
bốc mộ
thí điểm
vị trí
phới
hiện trường
ngụ cư
more...