Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
below the belt
Jump to user comments
Adjective
  • bất chấp, coi thường luật lệ (xuất phất từ khái niệm cú đánh đòn thấp trái luật trong môn quyền Anh)
Adverb
  • không công bằng, bất công
Related words
Related search result for "below the belt"
Comments and discussion on the word "below the belt"