Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
beaming
Jump to user comments
Adjective
  • hài lòng và tự hào
  • rạng rỡ, tươi cười
    • a beaming smile
      một nụ cười rạng rỡ
  • tỏa ra, phát ra, chiếu ra, tỏa sáng hoặc như đang tỏa ra ánh sáng
Related words
Related search result for "beaming"
Comments and discussion on the word "beaming"