Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
bất nhất
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • inconséquent; inconsistant; versatile; changeant
    • Lập luận bất nhất
      raisonnement inconséquent
    • ý kiến bất nhất
      idées inconsistantes
    • Tính nết bất nhất
      caractère changeant
Related search result for "bất nhất"
Comments and discussion on the word "bất nhất"