Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for bà in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
Bàu Lâm
Bàu Năng
Bàu Sen
bày
bày đặt
bày biện
bày tỏ
bĩ bàng
bôi bàn
bẽ bàng
Cái Bàn
Cát Bà
cân bàn
Cầu Bà
chia bào
chiêu bài
chiến bào
chưng bày
gan bàn chân
ghế bành
giãi bày
hỏi bài
hoa bào
hoàng bào
hoả bài
hương đăng bày án
kẻ cắp gặp bà già
không bào
kiều bào
la bàn
làm bàn
làu bàu
lá bài
lân bàng
lòng bàn tay
lồng bàn
long bào
luận bàn
mã bài
môn bài
mật bài
nát bàn
nón bài thơ
Ngô dữ Ngô bào
niết bàn
phân bào
phô bày
phơi bày
quân bài
quạt bàn
ra bài
răng bàn cuốc
sa bàn
Suối Bàng
sư bà
tam bành
Tam bành
tanh bành
tài bàn
Tì Bà đình
tế bào
tế bào quang điện
tỏ bày
tứ bàng
tỳ bà
tỳ bà
than quả bàng
Thác Bà
Thạch Bàn
thầy bà
thẻ bài
trình bày
trả bài
Trảng Bàng
trưng bày
vũ bài
vị bài
Văn Bàn
Vương Bàng
Yên Bài
First
< Previous
1
2
Next >
Last