Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
trưng bày
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Bày ở nơi trang trọng cho mọi người xem để tuyên truyền, giới thiệu: phòng trưng bày hiện vật trưng bày hàng hoá, sản phẩm mới.
Related search result for "trưng bày"
Comments and discussion on the word "trưng bày"