Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for avant-bras in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
khoác tay
trước khi
cánh tay
cẳng tay
bó bột
ôm
tiền phong
xoác
cụt tay
bá
bải
bay nhảy
tiền duyên
bình nghị
tay
bồng
vói
cầu trước
áp út
chúi mũi
đẻ non
bế
biết tay
sã cánh
trước
ẵm
ngách
sơn mài
ương
sờ
bấn
nhánh
choàng
tật
với
với
phi lộ
trật cánh khỉ
neo túng
quốc ca
canh cửi
cửi canh
dìu
ôm chầm
eo biển
chạm cữ
khảo khóa
trứng lộn
xem mặt
vấn danh
nhảy ổ
chạy tang
thệ sư
tế cờ
tuyệt mệnh
lên cò
bón lót
triệu trẫm
bón đón đòng
cổ phong
nổi
trong
dạo ổ
trói ké
bồng bế
vắt
vắt
trung phong
kính che gió
cốt nhất
bó giò
trằn
xe ba gác
giằng xay
chặn tay
đánh đàng xa
ba gác
cắp tay
năm kia
mái chìa
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last