Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
cánh tay
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (anat.) bras
    • Cánh tay phải
      bras droit
    • Đoàn thanh niên cộng sản là cánh tay phải của Đảng
      la fédération des jeunes communistes est le bras droit du Parti
    • Cánh tay đòn
      (vật lý học) bras de levier
Comments and discussion on the word "cánh tay"