version="1.0"?>
- très occupé
- Dạo này anh ấy bấn lắm
en ce moment, il est très occupé
- embarrassé; gêné
- Nhiều người hỏi quá , anh ấy bấn lên , không biết trả lời ai trước
il est accablé de questions et, embarrassé, il ne sait à qui répondre le premier
- qui manque de bras; en pénurie de main-d'oeuvre
- Gia đình bấn lắm
la famille manque de bras
- Nhà máy bấn người làm
l'usine est en pénurie de main-d'oeuvre