Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
assumer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đảm nhận, cáng đáng
    • Assumer une responsabilité
      đảm nhận một trách nhiệm
  • tự giác chịu
    • Assumer sa condition
      tự giác chịu thân phận của mình
Related words
Related search result for "assumer"
Comments and discussion on the word "assumer"