Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
asséner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • giáng
    • Assener un coup de bâton
      giáng cho một gậy
    • Asséner une gifle à qqn
      giáng cho ai một cái tát
    • Asséner des injures à qqn
      rủa ai một cách xối xả
Related search result for "asséner"
Comments and discussion on the word "asséner"