Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
assommer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đập chết, đánh chết (đen, bóng)
    • Assommer un boeuf
      đập chết con bò
    • Tais-toi, ou je t'assomme
      câm đi, không tao đánh chết
  • (thân mật, từ cũ, nghiã cũ) quấy rầy hoài, làm phiền quá
  • (từ cũ, nghĩa cũ) làm (cho) cứng họng
    • Arguments qui assomment l'adversaire
      lý lẽ làm đối phương cứng họng
Related search result for "assommer"
Comments and discussion on the word "assommer"