Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
assigner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cấp, cho, phân định
    • Assigner un emploi à quelqu'un
      cho ai một chân làm việc
  • (nghiã bóng) gán cho
    • Assigner une origine commune à toutes ces qualités mauvaises
      gán một nguồn gốc chung cho mọi tính xấu đó
  • định
    • Assigner une tâche aux ouvriers
      định nhiệm vụ cho công nhân
  • (luật học, pháp lý) đòi ra tòa
Related search result for "assigner"
Comments and discussion on the word "assigner"