Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
assises
Jump to user comments
danh từ giống cái (số nhiều)
  • phiên xử đại hình
  • tòa đại hình (cũng cour d'assises)
    • tenir ses assises
      hội họp lại
Related search result for "assises"
Comments and discussion on the word "assises"