French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
phó từ
- đủ
- Avoir assez mangé
đã ăn đủ
- Il parle assez fort pour qu'on l'entende
nó nói vừa đủ to để mọi người đều nghe
- Avoir assez de place pour écrire
có đủ chỗ để viết
- Avez-vous assez d'argent?anh có đủ tiền hay không?
- khá
- Mention assez bien
hạng khá
- assez+ thôi!
- en avoir assez de qqn/de qqch
chán ai/điều gì
- J'en ai assez de ces histoires!
tôi chán những chuyện này lắm rồi!
- c'est assez
thế là đủ rồi
- c'en est assez
nói như vậy đủ rồi, đừng nhắc chuyện ấy nữa