French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ giống cái
danh từ giống cái
- hàng, lớp (gạch, đá, trong khi xây tường)
- cơ sở, nền tảng
- Les assises de la société
nền tảng xã hội
- (sinh vật học; địa lý, địa chất) tầng
- Assise génératrice
tầng phát sinh