French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- ngồi
- Restez assis!
cứ ngồi đi! (khỏi cần đứng dậy)
- Travailler assis
ngồi làm việc
- Être assis entre deux chaises
lâm vào tình thế bấp bênh
- Vingt places assises, trente places debout
hai mươi chỗ ngồi, ba mươi chỗ đứng
- (nghiã bóng) vững, vững chắc
- Un gouvernement bien assis
một chính phủ rất vững
- magistrature assise
(luật học, pháp lý) xem magistrature