Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cassis
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • lý đen (cây, quả)
  • rượu lý đen
  • (thông tục) đầu (người)
  • rãnh ngang (ở đường, để thoát nước)
  • (động vật học) như casque 4
Related search result for "cassis"
Comments and discussion on the word "cassis"