Jump to user comments
ngoại động từ
- đòi (quyền lợi...)
- to assert one's rights
đòi quyền lợi
- to assert oneself
đòi quyền lợi của mình
- xác nhận, khẳng định, quả quyết, quyết đoán
- to assert that
xác nhận rằng; quả quyết rằng
- this was asserted by several witnesses
nhiều người làm chứng đã xác nhận điều đó