Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
assorted
Jump to user comments
Adjective
  • có nhiều loại, được sắp xếp có chủ ý nhưng thiếu tính đồng bộ
  • có nhiều loại khác nhau, được xếp bừa bãi, lung tung
    • assorted sizes
      đủ loại kích cỡ
Related words
Related search result for "assorted"
Comments and discussion on the word "assorted"