Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
assertion
/ə'sə:ʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự đòi (quyền lợi...)
  • sự xác nhận, sự khẳng định, sự quả quyết, sự quyết đoán
  • điều xác nhận, điều khẳng định, điều quyết đoán
Related words
Related search result for "assertion"
Comments and discussion on the word "assertion"