Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
insist
/in'sist/
Jump to user comments
động từ (+ on)
  • cứ nhất định; khăng khăng đòi, cố nài
  • nhấn đi nhấn lại, nhấn mạnh (một điểm trong lập luận...); khẳng định tính chất chính nghĩa của sự nghiệp mình
Related words
Related search result for "insist"
Comments and discussion on the word "insist"