Jump to user comments
danh từ
- sự ngừng lại, sự chặn lại, sự hãm lại
- (pháp lý) sự hoãn thi hành
- arrest of judgement
sự hoãn thi hành một bản án
ngoại động từ
- làm ngừng lại, chặn lại, ngăn lại, hãm lại (máy đang chạy...)
- lôi cuốn (sự chú ý)
- to arrest someone's attention
lôi cuốn sự chú ý của ai
- (pháp lý) hoãn thi hành (một bản án vì có sự lầm lẫn)