Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
arista
/ə'ristə/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều aristae
  • (thực vật học) râu ngọn (ở quả cây họ lúa)
Related search result for "arista"
Comments and discussion on the word "arista"